Bước 1: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Để có thể mở đầu câu chuyện và làm quen với người khác, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây.
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 빌 스미스라고 해요.
[Annyeong-haseyo. Mannaseo ban-gapsseumnida. Jeoneun Bill Smith-rago haeyo.]
Xin chào. Rất vui được gặp mọi người. Tên tôi là Bill Smith.
Bước 2: Giới thiệu họ tên của bản thân
Dưới đây là một trong những cách phổ biến được mọi người sử dụng nhiều nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
– 저는 A입니다 : Tôi là A
– 제 이름은 A입니다: Tên tôi là A
– 저는 A (이)라고 합니다.
+ Nếu tên bạn có phụ âm cuối(patchim) thì + với 이라고 합니다.
Ví dụ : Bạn tên Hương : 저는 흐어이라고 합니다.
+ Nếu tên bạn không có phụ âm cuối (patchim) thì + 라고 합니다.
Ví dụ : Bạn tên là Chi : 저는 지라고 합니다.
Bước 3: Cách giới thiệu về tuổi tác
Thông thường, đây là cách dùng phổ biến nhất khi mọi người giới thiệu về tuổi tác của bản thân
저는 (스물)살입니다 : Tôi (20) tuổi
Bước 4: Cách giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống
Nếu muốn giới thiệu về quê quán, hoặc bạn đến từ đâu, chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản dưới đây
– 저는 (베트남)사람입니다 : Tôi là người (Việt Nam)
– 저는 (베트남)에서 왔서요 : Tôi đến từ (Việt Nam)
– (하노이)에 삽니다 : Tôi sống ở (Hà Nội)
Bước 5: Cách giới thiệu về nghề nghiệp
– 저는 (Nghề nghiệp)입니다: Tôi là (nghề nghiệp)
Ví dụ :
+ 저는 (회사원)입니다 : Tôi là nhân viên công ty
+ 저는 (한국어) 선생님입니다 : Tôi là giáo viên tiếng Hàn Quốc
+ 저는 (학생)입니다 : Tôi là học sinh
Bước 6: Cách giới thiệu về sở thích và đam mê
제 취미는 수영이에요. 여러분도 수영을 좋아해요?/ sở thích của mình là bơi lội. các bạn có thích bơi không?
운동하는 걸 좋아합니다: Tôi thích chơi thể thao.
어릴 적부터 등산을 좋아해 왔습니다: Tôi đã rất thích leo núi từ khi còn nhỏ.
스포츠 중에서 축구를 제일 좋아합니다: Tôi thích bóng đá nhất trong các loại thể thao.
취미는 음악 감상입니다: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
음악을 아주 좋아합니다: Tôi rất thích âm nhạc.
집에서는 항상 음악을 들어요: Tôi luôn luôn nghe nhạc ở nhà.
대중 음악을 좋아합니다: Tôi thích nhạc Pop.
탐정 영화를 좋아해요: Tôi thích phim trinh thám.
Bước 7: Cách giới thiệu về tình trạng hôn nhân
아내와 두 아이가 있어요.
[Anaewa du aiga isseoyo.]
Tôi có một vợ và hai con.
Bước 8: Cách giới thiệu về gia đình
우리 가족은 모두 넷이에요. Gia đình tôi có tất cả là 4
아버지와 어머니가 계시고, 형이 하나 있습니다: Có bố và mẹ, 1 anh trai
아버지는 회사원이세요. bố tôi là nhân viên văn phòng
Bước 9: Đề nghị giữ liên lạc sau khi tự giới thiệu về bản thân
전화번호가 몃 번이에요 ? ( Số điện thoại của bạn là bao nhiêu ?)
수 연: 휴대전화가 있어요?
Su-yeon: Bạn có điện thoại không?
전화번호가 몃 번이에요. 다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
Bước 10: Diễn tả cảm xúc khi tự giới thiệu về bản thân
오늘 만나서 반가웠습니다: Tôi rất vui được gặp anh hôm nay.
이야기 즐거웠습니다: Tôi rất thích được nói chuyện với anh.
가까운 시일 내에 또 뵙지요: Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp nhau trong vài ngày tới.
다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
즐겁게 지내세요: Chúc vui vẻ.
좋은 하루 되십시요: Chúc một ngày tốt lành.
다시 뵙겠습니다: Tôi sẽ gặp lại anh.
나중에 가서 뵙겠습니다: Tôi sẽ đến và gặp anh sau
안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다: Tạm biệt. Tôi rất mong là anh sẽ đến và gặp lại chúng tôi.